THÉP HỘP VUÔNG 50x50x8
Thép hộp vuông 50x50x2 khối lượng 18.1 kg/cây
Thép hộp vuông 50x50x2.5 khối lượng 22.4 kg/cây
Thép hộp vuông 50x50x3 khối lượng 26.6 kg/cây
Thép hộp vuông 50x50x3.5 khối lượng 30.7 kg/cây
Thép hộp vuông 50x50x4.0 khối lượng 34.7 kg/cây
Thép hộp vuông 50x50x4.5 khối lượng 38.6 kg/cây
Thép hộp vuông 50x50x5 khối lượng 42.4 kg/ cây
Thép hộp vuông 50x50x6 khối lượng 49.7 kg/cây
Mô tả sản phẩm (product discription)
Tiêu chuẩn (standard) | ASTM, EN, JIS, BS, DIN, GOST,… |
Mác thép (steel grade) | JIS: SS400, SM490, SS490, EN BS: S235JR, , S275 JR, S355JR, GB: Q195, Q235, Q345, CT3… |
Kích thước | 12x12 tới 400x400 |
Độ dày (wall thickness) | 0.5 mm tới 20mm |
Chiều dài ( length) | 6m -12m hoặc cắt theo yêu cầu |
Đầu cuối (end) | Cắt trơn, cắt vát |
Bề mặt (surface) | Đen, dầu, mạ kẽm, nhúng kẽm |
Nhiệt luyện (heat treatment) | Cold formed or hot formed |
Đóng gói (packing) | |
Thanh toán (payment) | Đặt cọc 50% khi ký hợp đồng, 50% khi nhận được hàng hóa và chứng từ đầy đủ |
Vận chuyển (transportation) | Hỗ trợ vận chuyển |
THÉP HỘP VUÔNG | |||||||
Kích thước | Khối lượng | Kích thước | Khối lượng | Kích thước | Khối lượng | ||
mm | Kg/cây | mm | Kg/cây | mm | Kg/cây | ||
Thép hộp vuông 50x50x1.1 | 10.13 | Thép hộp vuông 90x90x1.8 | 29.91 | ||||
Thép hộp vuông 50x50x1.2 | 11.03 | Thép hộp vuông 90x90x2.0 | 33.16 | Thép hộp vuông 160x160x5 | 146.01 | ||
Thép hộp vuông 50x50x1.4 | 12.82 | Thép hộp vuông 90x90x2.5 | 41.21 | Thép hộp vuông 160x160x6 | 174.08 | ||
Thép hộp vuông 50x50x1.5 | 13.71 | Thép hộp vuông 90x90x2.8 | 46.00 | Thép hộp vuông 160x160x8 | 229.09 | ||
Thép hộp vuông 50x50x1.8 | 16.35 | Thép hộp vuông 90x90x3.0 | 49.17 | Thép hộp vuông 160x160x12 | 334.60 | ||
Thép hộp vuông 50x50x2.0 | 18.09 | Thép hộp vuông 90x90x4.0 | 64.81 | Thép hộp vuông 160x160x12.5 | 347.36 | ||
Thép hộp vuông 50x50x2.5 | 22.37 | Thép hộp vuông 90x90x4.5 | Thép hộp vuông 160x160x16 | 434.07 | |||
Thép hộp vuông 50x50x2.8 | 24.90 | Thép hộp vuông 90x90x5.0 | |||||
Thép hộp vuông 50x50x3.0 | 26.56 | Thép hộp vuông 90x90x6.0 | Thép hộp vuông 180x180x6 | 164.85 | |||
Thép hộp vuông 60x60x1.2 | 13.29 | Thép hộp vuông 180x180x8 | 196.69 | ||||
Thép hộp vuông 60x60x1.4 | 15.46 | Thép hộp vuông 100x100x1.8 | 33.30 | Thép hộp vuông 180x180x10 | 259.24 | ||
Thép hộp vuông 60x60x1.5 | 16.53 | Thép hộp vuông 100x100x2 | 36.93 | Thép hộp vuông 180x180x12 | 320.28 | ||
Thép hộp vuông 60x60x1.8 | 19.74 | Thép hộp vuông 100x100x2.5 | 45.92 | Thép hộp vuông 180x180x12.5 | 379.81 | ||
Thép hộp vuông 60x60x2.0 | 21.85 | Thép hộp vuông 100x100x3 | 54.82 | Thép hộp vuông 180x180x16 | 394.46 | ||
Thép hộp vuông 60x60x2.5 | 27.08 | Thép hộp vuông 100x100x4 | 72.35 | Thép hộp vuông 200x200x4 | 494.36 | ||
Thép hộp vuông 60x60x2.8 | 30.17 | Thép hộp vuông 100x100x4.5 | 80.96 | Thép hộp vuông 200x200x4.5 | 165.74 | ||
Thép hộp vuông 60x60x3.0 | 32.22 | Thép hộp vuông 100x100x5 | 89.49 | Thép hộp vuông 200x200x5 | 183.69 | ||
Thép hộp vuông 60x60x3.2 | 34.24 | Thép hộp vuông 100x100x6 | 106.26 | Thép hộp vuông 200x200x6 | 219.30 | ||
Thép hộp vuông 60x60x4 | Thép hộp vuông 100x100x8 | 138.66 | Thép hộp vuông 200x200x8 | 289.38 | |||
Thép hộp vuông 60x60x5 | Thép hộp vuông 100x100x10 | 169.56 | Thép hộp vuông 200x200x10 | 357.96 | |||
Thép hộp vuông 60x60x6 | Thép hộp vuông 100x100x12 | 198.95 | Thép hộp vuông 200x200x12 | 425.03 | |||
Thép hộp vuông 70x70x1.8 | Thép hộp vuông 120x120x5 | 108.33 | Thép hộp vuông 200x200x12.5 | 441.56 | |||
Thép hộp vuông 70x70x2.0 | Thép hộp vuông 120x120x6 | 128.87 | Thép hộp vuông 200x200x16 | 554.65 | |||
Thép hộp vuông 70x70x2.5 | Thép hộp vuông 120x120x8 | 168.81 | Thép hộp vuông 250x250x5 | ||||
Thép hộp vuông 70x70x2.8 | Thép hộp vuông 120x120x10 | 207.24 | Thép hộp vuông 250x250x6 | 230.79 | |||
Thép hộp vuông 70x70x3.0 | Thép hộp vuông 120x120x12 | 244.17 | Thép hộp vuông 250x250x8 | 275.82 | |||
Thép hộp vuông 70x70x4.0 | Thép hộp vuông 120x120x12.5 | 253.16 | Thép hộp vuông 250x250x10 | 364.74 | |||
Thép hộp vuông 70x70x5.0 | Thép hộp vuông 125x125x5 | 113.04 | Thép hộp vuông 250x250x12 | 452.16 | |||
Thép hộp vuông 70x70x6.0 | Thép hộp vuông 125x125x6 | 134.52 | Thép hộp vuông 250x250x16 | 538.07 | |||
Thép hộp vuông 75x75x2.0 | Thép hộp vuông 125x125x6.3 | 140.89 | Thép hộp vuông 300x300x6 | 705.37 | |||
Thép hộp vuông 75x75x2.5 | Thép hộp vuông 125x125x8 | 176.34 | Thép hộp vuông 300x300x6.3 | 348.60 | |||
Thép hộp vuông 75x75x2.8 | Thép hộp vuông 125x125x9 | 196.69 | Thép hộp vuông 300x300x8 | 440.10 | |||
Thép hộp vuông 75x75x3.0 | Thép hộp vuông 125x125x9.5 | 206.72 | Thép hộp vuông 300x300x10 | 546.36 | |||
Thép hộp vuông 75x75x4.0 | Thép hộp vuông 125x125x10 | 216.66 | Thép hộp vuông 300x300x12 | 651.11 | |||
Thép hộp vuông 75x75x5.0 | Thép hộp vuông 125x125x12 | Thép hộp vuông 300x300x12.5 | 677.06 | ||||
Thép hộp vuông 75x75x6.0 | Thép hộp vuông 125x125x12.5 | Thép hộp vuông 300x300x16 | 856.09 | ||||
Thép hộp vuông 80x80x2.0 | Thép hộp vuông 140x140x5.0 | 127.17 | |||||
Thép hộp vuông 80x80x2.5 | Thép hộp vuông 140x140x6.0 | 151.47 | Thép hộp vuông 350x350x6.3 | 407.94 | |||
Thép hộp vuông 80x80x2.8 | Thép hộp vuông 140x140x8.0 | 198.95 | Thép hộp vuông 350x350x10 | 515.46 | |||
Thép hộp vuông 80x80x3.0 | Thép hộp vuông 150x150x4.0 | 110.03 | Thép hộp vuông 350x350x12 | 640.56 | |||
Thép hộp vuông 80x80x4.0 | Thép hộp vuông 150x150x4.5 | 123.35 | Thép hộp vuông 350x350x12.5 | 764.15 | |||
Thép hộp vuông 80x80x5.0 | Thép hộp vuông 150x150x5.0 | 136.59 | Thép hộp vuông 350x350x16 | 794.81 | |||
Thép hộp vuông 80x80x6.0 | Thép hộp vuông 150x150x6.0 | 162.78 | Thép hộp vuông 400x400x8 | 1,006.81 | |||
Thép hộp vuông 80x80x2.0 | Thép hộp vuông 150x150x8.0 | 214.02 | Thép hộp vuông 400x400x10 | 734.76 | |||
Thép hộp vuông 80x80x2.5 | Thép hộp vuông 150x150x10 | 263.76 | Thép hộp vuông 400x400x12 | 877.19 | |||
Thép hộp vuông 80x80x2.8 | Thép hộp vuông 400x400x12.5 | 912.56 | |||||
Thép hộp vuông 80x80x3.0 | Thép hộp vuông 400x400x16 | 1,157.53 | |||||
Thép hộp vuông 80x80x4.0 | Thép hộp vuông 400x400x20 | 1,431.84 | |||||
Thép hộp vuông 80x80x5.0 | |||||||
Thép hộp vuông 80x80x6.0 |
Ý kiến bạn đọc