Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L là loại
thép ống cacbor liền mạch, sức mạnh bền kéo đạt 48000-60000 (min psi) thích hợp cho gia công uốn,chịu áp lực , khả năng chịu lực chịu nhiệt tốt, chịu ăn mòn trong môi trường khí quyển cao,
Công Ty Thép Xuyên Á chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại
thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L, A53, A106 với chủng loại, quy cách số lượng, giá cả cạnh tranh, CO/CQ đầy đủ, thời gian giao hàng đúng quy định.
Ứng dụng
thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L: dùng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, ống dẫn dầu khí, ống dẫn chất lỏng, nồi hơi…
Xuất xứ: Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Nga, Trung Quốc, Đài Loan...
Thành phần hóa học thép ống đúc API5L: API5L | C | Si | Mn | P | S | V | Nb | Ti | Khác | CEIIW | CEpcm |
Gr.A | 0.24 | 0.45 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.10 | 0.05 | 0.043 | b,c | 0.043 | 0.025 |
Gr.B | 0.28 | - | 1.40 | 0.03 | 0.03 | b | b | b | - | - | - |
- b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.- c.
Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypdenCơ tính thép ống đúc API5L:
API5L | Sức Mạnh Năng Xuất Min(%) | Sức Căng Min(%) | Năng Xuất Kéo Max(% | Độ Kéo Dài Min(%) | Gr.A | 30 | 48 | 0.93 | 28 |
Gr.B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
-Quy cách Thép ống đúc ASTM API5L:
STT | Đường kính thực tế | Dày | Khối lượng (Kg/mét) | STT | Đường kính thực tế | Dày | Khối lượng (Kg/mét) | Mác Thép |
1 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | 17 | 88.9 | 5.5 | 11.312 | API5L |
2 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | 18 | 88.9 | 7.6 | 15.237 | API5L |
3 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | 19 | 114.3 | 4.5 | 12.185 | API5L |
4 | 33.4 | 3.4 | 2.515 | 20 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | API5L |
5 | 33.4 | 4.6 | 3.267 | 21 | 114.3 | 8.6 | 22.416 | API5L |
6 | 42.2 | 3.2 | 3.078 | 22 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | API5L |
7 | 42.2 | 3.5 | 3.34 | 23 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | API5L |
8 | 48.3 | 3.2 | 3.559 | 24 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | API5L |
9 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | 25 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | API5L |
10 | 48.3 | 5.1 | 5.433 | 26 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | API5L |
11 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | 27 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | API5L |
12 | 60.3 | 5.5 | 7.433 | 28 | 219.1 | 9.55 | 49.35 | API5L |
13 | 76 | 4 | 7.102 | 29 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | API5L |
14 | 76 | 4.5 | 7.934 | 30 | 273.1 | 10.3 | 66.751 | API5L |
15 | 76 | 5.16 | 9.014 | 31 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | API5L |
16 | 88.9 | 4 | 8.375 | 32 | 323.9 | 10.3 | 79.654 | API5L |